-
Ngoại động từ
- hơi ra
- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
o to expose crime vạch trần tội ác o to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
- bày ra để bán, trưng bày
- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
o to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy
- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
o exposed to the south xoay về hướng nam
- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ