• Revision as of 18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spend¸θrift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Profligate, wastrel, (big) spender, squanderer, prodigal:Because her nephew is such a spendthrift, she put hisinheritance in a trust fund.
    Adj.
    Wasteful, free-spending, prodigal, profligate,squandering, extravagant, improvident: The chancellor'sspendthrift budget will increase inflation.

    Oxford

    N. & adj.
    N. an extravagant person; a prodigal.
    Adj.extravagant; prodigal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X