• Revision as of 18:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pænθə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài báo (đặc biệt có lông đen)
    a black panther
    một con báo đen
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) báo sư tử, con puma

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A leopard, esp. with black fur.
    US a puma. [ME f. OFpantere f. L panthera f. Gk panther]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X