• Revision as of 18:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hɜrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết thương, chỗ bị đau
    Điều hại, tai hại
    Sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương
    a hurt to someone's reputation
    điều xúc phạm đến thanh danh của ai
    a hurt to someone's pride
    điều chạm đến lòng tự ái của ai

    Ngoại động từ

    Làm bị thương, làm đau
    to hurt one's arm
    làm đau cánh tay
    Gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng
    rain has hurt the crop
    mưa gây thiệt hại cho mùa màng
    Chạm, xúc phạm, làm tổn thương
    to hurt someone's pride
    làm chạm lòng tự ái của ai
    to hurt someone's reputation
    xúc phạm đến thanh danh của ai

    Nội động từ

    (thông tục) đau, bị đau
    does your hand hurt?
    tay anh có đau không?
    (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chỗ lỗi

    Kỹ thuật chung

    chỗ hỏng
    sự làm hỏng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Harm, injure, wound; damage, impair, mar, spoil, vitiate,ruin: She's so gentle she wouldn't hurt a fly. The scandal hurtthe candidate's chances of election. 2 ache, smart, pain, pinch,sting, burn, torment, gripe: My elbow really hurts where I hitit.
    Distress, grieve, affect, afflict, aggrieve, depress,upset, disappoint, pain, cut to the quick, affront, offend:Sticks and stones may break my bones but names will never hurtme. You always hurt the one you love. 4 injure, maim, wound,cripple, lame, disable, incapacitate, damage, mutilate, mangle:Three people have been badly hurt in a car crash on themotorway.
    N.
    Harm, injury, damage, detriment, disadvantage: How muchmore hurt can you cause beyond what you have done already?
    Ache, pain, pang, distress, discomfort, suffering, torment,torture, agony; anguish, misery, woe, dolour, sadness,depression: If you rub on this ointment, the hurt will go away.You cannot imagine the hurt we felt when he failed hisexaminations.
    Adj.
    Injured, wronged, pained, rueful, grieved, unhappy,aggrieved, sad, wretched, woebegone, sorrowful, mournful,depressed, dejected, dismal, gloomy, melancholy: Whenever Imention getting a job she gets that hurt expression on her face.8 damaged, defective, marred, impaired, broken, worn,dilapidated, shop-worn, scratched, bruised, scarred: They areholding a sale of hurt merchandise at the warehouse tomorrow.

    Oxford

    V. & n.
    V. (past and past part. hurt) 1 tr. (also absol.)cause pain or injury to.
    Tr. cause mental pain or distress to(a person, feelings, etc.).
    Intr. suffer pain or harm (my armhurts).
    N.
    Bodily or material injury.
    Harm, wrong.
    Hurtless adj. [ME f. OF hurter, hurt ult. perh. f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • hurt : Corporateinformation
    • hurt : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X