• Revision as of 18:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´touəd/

    Thông dụng

    Cách viết khác towards

    Như towards

    Chuyên ngành

    Oxford

    Prep. & adj.
    Prep. = TOWARDS.
    Adj. archaic 1 about totake place; in process.
    Docile, apt.
    Promising,auspicious.
    Towardness n. (in sense of adj.).

    Tham khảo chung

    • toward : National Weather Service
    • toward : Corporateinformation
    • toward : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X