• Revision as of 18:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hai´grɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) dụng cụ đo độ ẩm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ẩm kế

    Kinh tế

    ẩm kế
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An instrument for measuring the humidity of the air or agas.
    Hygrometric adj. hygrometry n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X