• Revision as of 18:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di:´steibə¸laiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất ổn định

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 render unstable.
    Subvert (esp. a foreigngovernment).
    Destabilization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X