• Revision as of 18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´detə¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nổ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kích nổ
    làm nổ
    gây nổ
    nổ

    Oxford

    V.intr. & tr.
    Explode with a loud noise.
    Detonative adj. [Ldetonare detonat- (as DE-, tonare thunder)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X