• Revision as of 18:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pæstə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác pasteurise

    Ngoại động từ

    Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng
    Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự thanh trùng
    sự tiệt trùng

    Kinh tế

    sát trùng
    thanh trùng
    Tham khảo

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) subject (milk etc.) to the process of partialsterilization by heating.
    Pasteurization n. pasteurizer n.[L. Pasteur, Fr. chemist d. 1895]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X