• Revision as of 18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´idiəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính ngu si, tính ngu ngốc
    Hành động ngu si; lời nói ngu si
    (y học) chứng si

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngu

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 utter foolishness; idiotic behaviour or anidiotic action.
    Extreme mental imbecility. [ME f. IDIOT,prob. after lunacy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X