• Revision as of 18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'iglu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lều tuyết (của người Et-ki-mô)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    công-ten-nơ chở bằng máy bay
    công-ten-nơ không vận

    Oxford

    N.
    An Eskimo dome-shaped dwelling, esp. one built of snow.[Eskimo, = house]

    Tham khảo chung

    • igloo : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X