• Revision as of 18:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´peitriət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người yêu nước; nhà ái quốc
    a true patriot
    một nhà yêu nước chân chính

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Nationalist, loyalist; flag-waver, jingo, jingoist,chauvinist: She was among the patriots ready to do battle fortheir country.

    Oxford

    N.
    A person who is devoted to and ready to support or defendhis or her country.
    Patriotic adj. patriotically adv.patriotism n. [F patriote f. LL patriota f. Gk patriotes f.patrios of one's fathers f. pater patros father]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X