• BrE /'peɪtriət hoặc 'pætriət/
    NAmE /'peɪtriət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người yêu nước; nhà ái quốc
    a true patriot
    một nhà yêu nước chân chính
    (quân sự) Hệ thống tên lửa phòng không Patriot của Mỹ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X