• Revision as of 19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém
    Sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm yếu

    Kỹ thuật chung

    sự hư hỏng
    suy yếu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Lessening, weakening, damage, harm, injury, flaw,imperfection, reduction, vitiation, deterioration, decrease,diminution, enfeeblement, debilitation, undermining, worsening,marring: The impairment to my eyesight was caused by reading inthe dark.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X