• Revision as of 19:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´broumaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) bromua
    ( số nhiều) thuốc an thần
    Người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
    Câu chuyện vô vị; lời nói sáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Chem. any binary compound of bromine.
    Pharm. apreparation of usu. potassium bromide, used as a sedative.
    Atrite remark.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X