• Revision as of 19:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kwin/

    Thông dụng

    Cách viết khác quint

    Danh từ

    (thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Esp. Brit. colloq. a quintuplet. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • quin : National Weather Service
    • quin : amsglossary
    • quin : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X