• Revision as of 19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,ɑ:bi'trɑ:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn chứng khoán

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Nghiệp vụ Ác-bít

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.
    The buying and selling of stocks or bills of exchange totake advantage of varying prices in different markets. [F f.arbitrer (as ARBITRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X