• Revision as of 17:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày, lông mày
    to knit (bend) one's brows
    cau mày
    Trán
    Bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
    (hàng hải) cầu tàu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sống núi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ (dốc)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh đồi

    Oxford

    N.

    The forehead.
    (usu. in pl.) an eyebrow.
    The summitof a hill or pass.
    The edge of a cliff etc.
    Colloq.intellectual level.
    Browed adj. [OE bru f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • brow : National Weather Service
    • brow : amsglossary
    • brow : Corporateinformation
    • brow : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X