• /nit/

    Thông dụng

    Động từ knitted, .knit

    Đan (len, sợi...)
    Nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
    mortar knits bricks together
    hồ vữa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
    Liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
    a closely knit argument
    lý lẽ chặt chẽ
    Cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
    to knit one's brows
    cau mày
    to knit up
    khâu lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
    Kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
    Kết thúc (cuộc tranh luận...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    tết

    Kỹ thuật chung

    bện
    đan

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    unknit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X