• Revision as of 19:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'ʃeimd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
    to feel ashamed
    lấy làm xấu hổ
    to be ashamed of one's bad habits
    xấu hổ vì những tật xấu của mình
    to be ashamed to do something
    xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Embarrassed, abashed, humiliated, chagrined, mortified,blushing, shamefaced, sheepish, red-faced: I was ashamed tohave to admit that it was I who had written the nasty letter.

    Oxford

    Adj.
    (usu. predic.) 1 (often foll. by of (= with regard to),for (= on account of), or to + infin.) embarrassed ordisconcerted by shame (ashamed of his aunt; ashamed of havinglied; ashamed for you; ashamed to be seen with him).
    (foll.by to + infin.) hesitant, reluctant (but usu. not actuallyrefusing or declining) (am ashamed to admit that I was wrong).
    Ashamedly adv. [OE ascamod past part. of ascamian feel shame(as A-(2), SHAME)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X