• Revision as of 19:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    /'dɔkju'mentəri/


    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác: (documental)

    (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
    documentary film
    phim tài liệu

    Danh từ

    Phim tài liệu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phim tài liệu

    Kinh tế

    dựa theo chứng từ
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Consisting of documents (documentaryevidence).
    Providing a factual record or report.
    N. (pl.-ies) a documentary film etc.
    Documentarily adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X