• Revision as of 19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸foutə´dʒenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lên ảnh đẹp; ăn ảnh
    photogenic sunset
    cảnh mặt trời lên ảnh đẹp
    I'm not very photogenic
    Tôi không ăn ảnh lắm

    Chuyên ngành

    Vật lý

    phát ánh sáng

    Kỹ thuật chung

    ăn ảnh
    phát quang

    Oxford

    Adj.
    (esp. of a person) having an appearance that lookspleasing in photographs.
    Biol. producing or emitting light.
    Photogenically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X