• Revision as of 19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´infrə/

    Thông dụng

    Phó từ, viết tắt là .inf.

    Ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cực thấp

    Oxford

    Dig predic.adj.
    Colloq. beneath one's dignity; unbecoming. [abbr.of L infra dignitatem]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X