• Revision as of 19:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə´tæksi/

    Thông dụng

    Cách viết khác ataxia

    Danh từ

    Sự mất điều hoà
    locomotor ataxy
    mất điều hoà vận động

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also ataxia) Med. the loss of full control of bodilymovements.
    Ataxic adj. [mod.L ataxia f. Gk f. a- not +taxis order]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X