• Revision as of 19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    / ə'test/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng nhận, nhận thực, chứng thực
    attested cattle
    thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
    Bắt thề, bắt tuyên thệ

    Nội động từ

    Làm chứng
    to attest to something
    làm chứng một việc gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chứng nhận

    Kinh tế

    bắt thề
    bắt tuyên thệ
    chứng nhận
    nhận thực
    sự xác nhận

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.

    Oxford

    V.
    Tr. certify the validity of.
    Tr. enrol (a recruit) formilitary service.
    Intr. (foll. by to) bear witness to.
    Intr. enrol oneself for military service.
    Attestable adj.attestor n. [F attester f. L attestari (as AD-, testiswitness)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X