• Revision as of 19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸lɔndʒi´tjudinəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo chiều dọc

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thanh sườn (tàu)

    Xây dựng

    theo hướng dọc

    Kỹ thuật chung

    kinh độ
    profile (longitudinal)
    mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
    dầm dọc
    dọc

    Oxford

    Adj.
    Of or in length.
    Running lengthwise.
    Of longitude.
    Longitudinally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X