Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
Chuyên ngành
Y học
tự thị (hiểu biết về chính mình)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Perception, percipience, sensitivity, perspicacity,perceptiveness, perspicaciousness, discernment, acuteness,acuity, acumen, sharpness, understanding, judgement,comprehension, vision: Chambers has brought his considerableinsight to bear on this complex problem.
Oxford
N.
(usu. foll. by into) 1 the capacity of understanding hiddentruths etc., esp. of character or situations.
An instance ofthis.
Insightful adj. insightfully adv. [ME, ='discernment', prob. of Scand. & LG orig. (as IN-(2), SIGHT)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn