• Revision as of 19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'insait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt

    Chuyên ngành

    Y học

    tự thị (hiểu biết về chính mình)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Perception, percipience, sensitivity, perspicacity,perceptiveness, perspicaciousness, discernment, acuteness,acuity, acumen, sharpness, understanding, judgement,comprehension, vision: Chambers has brought his considerableinsight to bear on this complex problem.

    Oxford

    N.
    (usu. foll. by into) 1 the capacity of understanding hiddentruths etc., esp. of character or situations.
    An instance ofthis.
    Insightful adj. insightfully adv. [ME, ='discernment', prob. of Scand. & LG orig. (as IN-(2), SIGHT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X