• Revision as of 19:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in´sistəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác insistency

    Danh từ
    Sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài
    Sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định
    Tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X