• Revision as of 19:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´pinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) xuồng máy (xuồng nhỏ có động cơ của tàu)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Naut. a warship's or other ship's small boat, usu.motor-driven, orig. schooner-rigged or eight-oared. [Fpinnace, pinasse ult. f. L pinus PINE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X