• Revision as of 19:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɪnˈtɛgyəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da, vỏ bọc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    vỏ
    vỏ ngoài
    vỏ trấu

    Oxford

    N.
    A natural outer covering, as a skin, husk, rind, etc.
    Integumental adj. integumentary adj. [L integumentum f.integere (as IN-(2), tegere cover)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X