• Revision as of 20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ævinju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đại lộ
    Con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
    (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
    the avenue to success
    con đường đề bạt tới thành công
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
    (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
    avenue of approach
    con đường để tiến đến gần
    to cut off all avenues of retreat
    cắt đứt mọi con đường rút quân

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường phố trồng cây
    phố lớn

    Kỹ thuật chung

    đại lộ

    Oxford

    N.
    A a broad road or street, often with trees at regularintervals along its sides. b a tree-lined approach to a countryhouse.
    A way of approaching or dealing with something(explored every avenue to find an answer). [F, fem. past part.of avenir f. L advenire come to]

    Tham khảo chung

    • avenue : National Weather Service
    • avenue : Corporateinformation
    • avenue : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X