• Revision as of 20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'intristiŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm quan tâm, làm chú ý
    an interesting film
    một bộ phim thú vị

    Cấu trúc từ

    to be in an interesting condition
    có thai, có mang

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lý thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Absorbing, engaging, gripping, riveting, engrossing,attractive, compelling, intriguing, provocative, stimulating,exciting, inviting, fascinating, enchanting, spellbinding,captivating: Nick has just told me the most interesting storyabout Tony.

    Oxford

    Adj.
    Causing curiosity; holding the attention.
    In aninteresting condition archaic pregnant.
    Interestingly adv.interestingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X