• Revision as of 20:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
    bird lore
    toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
    (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
    (động vật học) vùng trước mắt (chim...)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Folklore, beliefs, culture, tradition(s), mythology,myths, mythos, ethos, teaching(s), doctrine, wisdom: Accordingto their lore, the American Indians go to the Happy HuntingGround when they die. 2 knowledge, learning, erudition: He wasacquainted with medical lore through his reading.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X