• Revision as of 20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'tɜ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như interne

    Ngoại động từ

    in't”:n
    nhốt, giam giữ

    Nội động từ

    Là bác sĩ thực tập nội trú

    Chuyên ngành

    Y học

    nội trú

    Oxford

    N. & v.
    N. (also interne) US a recent graduate or advancedstudent living in a hospital and acting as an assistantphysician or surgeon.
    V.
    Tr. confine; oblige (a prisoner,alien, etc.) to reside within prescribed limits.
    Intr. USserve as an intern.
    Internment n. internship n. [F internef. L internus internal]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X