• /in'tɜ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như interne

    Ngoại động từ

    in't”:n
    nhốt, giam giữ

    Nội động từ

    Là bác sĩ thực tập nội trú

    Chuyên ngành

    Y học

    nội trú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X