• Revision as of 20:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸intə´rɔgətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỏi dò; hỏi vặn
    Tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn

    Danh từ

    (pháp lý) lời thẩm vấn

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. questioning; of or suggesting enquiry (aninterrogatory eyebrow).
    N. (pl. -ies) a formal set ofquestions, esp. Law one formally put to an accused person etc.[LL interrogatorius (as INTERROGATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X