• Revision as of 20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /draut/

    Thông dụng

    Cách viết khác drouth

    Danh từ

    Hạn hán
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hạn hán

    Xây dựng

    độ khô
    hạn hán

    Oxford

    N.
    The continuous absence of rain; dry weather.
    Theprolonged lack of something.
    Archaic a lack of moisture;thirst; dryness.
    Droughty adj. [OE drugath f. dryge DRY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X