-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
- surgical instruments
- dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
- surgical skills
- những kỹ năng phẫu thuật
- surgical ward
- phòng mổ
Tham khảo chung
- surgical : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ