• Revision as of 20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sə:dʒikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ
    surgical instruments
    dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ
    surgical skills
    những kỹ năng phẫu thuật
    surgical ward
    phòng mổ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật

    Oxford

    Adj.
    Of or relating to or done by surgeons or surgery.
    Resulting from surgery (surgical fever).
    A used in surgery.b (of a special garment etc.) worn to correct a deformity etc.
    Surgically adv. [earlier chirurgical f. chirurgy f. OFsirurgie: see SURGEON]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X