• Revision as of 20:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /['beilə]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ký gửi hàng hoá

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người ký gửi hàng hóa

    Oxford

    N.
    Law a person or party that entrusts goods to a bailee.[BAIL(1) + -OR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X