• Revision as of 20:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸dju:ou´desiməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thập nhị phân, theo cơ số mười hai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thập nhị phân
    duodecimal system
    hệ thập nhị phân

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. relating to or using a system of numericalnotation that has 12 as a base.
    N.
    The duodecimal system.2 duodecimal notation.
    Duodecimally adv. [L duodecimustwelfth f. duodecim twelve]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X