• Revision as of 20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /"dainəmizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (triết học) thuyết động lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuyết động lực

    Kinh tế

    động lực quyết định luận
    duy động luận
    thuyết động lực
    thuyết duy lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Energy, vigour, pep, vitality, liveliness, spirit,spiritedness, forcefulness, power, drive, initiative,enterprise, Colloq get-up-and-go, zip, push: That woman has thedynamism needed to get ahead in this organization.

    Oxford

    N.
    Energizing or dynamic action or power.
    Philos. thetheory that phenomena of matter or mind are due to the action offorces (rather than to motion or matter).
    Dynamist n. [Gkdunamis power + -ISM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X