• Revision as of 20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸pɔli´tes/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem polite

    Thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Formal politeness. [F f. It. politezza, pulitezza f.pulito polite]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X