• Revision as of 20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pɔlitik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động)
    (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Ingenious, shrewd, crafty, canny, cunning, designing,scheming, clever, wily, foxy, tricky, artful, Macchiavellian,evasive, shifty, Colloq cagey: Daniel is politic enough to knowhow to manoeuvre situations to his benefit. 2 tactful,diplomatic, discreet, prudent, judicious, wise, sage, sagacious,sensible, intelligent, percipient, discriminating, far-sighted,expedient, perceptive: It was politic of the winner to sharethe prize with those who had helped him most.

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj.
    (of an action) judicious, expedient.
    (ofa person) prudent, sagacious.
    Political (now only in bodypolitic).
    V.intr. (politicked, politicking) engage inpolitics.
    Politicly adv. [ME f. OF politique f. L politicusf. Gk politikos f. polites citizen f. polis city]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X