-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adroit , advisable , canny * , cool , delicate , diplomatic , discreet , expedient , in one’s best interests , judicious , on the lookout , perspicacious , prudent , sagacious , sensible , sharp , shrewd , smooth , tactical , tuned in , urbane , sensitive , tactful , artful , astute , calculating , crafty , cunning , political , strategic , wise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ