• Revision as of 20:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /tæ'kɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc

    Chuyên ngành

    Ô tô

    tốc (độ) kế

    Xây dựng

    giác cự kế
    máy đo vòng quay
    máy toàn đạc
    automatic tachometer
    máy toàn đạc tự động
    wire tachometer
    máy toàn đạc kiểu dây

    Điện lạnh

    cự kế

    Kỹ thuật chung

    đồng hồ tốc độ
    máy đo khoảng cách
    máy đo xa
    máy thị cự
    tốc độ kế

    Oxford

    N.
    An instrument for measuring the rate of rotation of a shaftand hence the speed or velocity of a vehicle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X