• Revision as of 20:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'sepʃənist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhân viên tiếp tân

    Kinh tế

    nhân viên tiếp tân
    tiếp (đãi) viên
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A person employed in a hotel, office, etc., to receiveguests, clients, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X