• Revision as of 20:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bi'fɔ:l/

    Thông dụng

    Động từ

    Xảy đến, xảy ra
    whatever may befall
    dù đã có xảy ra cái gì

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    (past befell; past part. befallen) poet.
    Intr. happen(so it befell).
    Tr. happen to (a person etc.) (what hasbefallen her?). [OE befeallan (as BE-, feallan FALL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X