• Revision as of 20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´eligəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính thanh lịch, tính tao nhã

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Refinement, grace, tastefulness, good taste, gentility,polish, courtliness, culture, politeness, politesse, propriety,dignity: Where but in 18th-century France could one find suchelegance?
    Luxury, grandeur, luxuriousness, sumptuousness,exquisiteness, splendour, beauty: The overwhelming elegance ofthe palace took our breath away.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X