-
Elegance
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeding , charm , class , courtliness , cultivation , culture , delicacy , dignity , discernment , distinction , exquisiteness , felicity , gentility , good taste , grace , gracefulness , grandeur , hauteur , lushness , luxury , magnificence , nicety , nobility , noblesse , ornateness , polish , politeness , poshness , propriety , purity , refinement , restraint , rhythm , sophistication , splendor , style , sumptuousness , symmetry , tastefulness , elegancy , urbanity , beauty , chic , comeliness , concinnity , courtesy , luxe , luxuriousness , richness , savoir faire , taste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ