• Revision as of 20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'teipwз:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sán dây, sán xơ mít

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sán dây

    Kinh tế

    bệnh giun sán

    Oxford

    N.
    Any flatworm of the class Cestoda, with a body likesegmented tape, living as a parasite in the intestines.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X